|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popinjay
popinjay![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔpindʒei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tự cao tự đại (nhất là người đàn ông tự đắc về áo quần của mình); công tử bột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tiếng địa phương) chim gõ kiến |
/'pɔpindʤei/
danh từ
kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc
(từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt
(sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn)
(tiếng địa phương) chim gõ kiến
|
|
|
|