|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
popote
 | [popote] |  | danh từ giống cái | |  | (thân mật) việc bếp núc | |  | faire la popote | | làm việc bếp núc | |  | phòng ăn chung; quán ăn chung (của sĩ quan), popot |  | tính từ | |  | (không đổi) | |  | (thân mật) quá lo việc bếp núc | |  | Des maris popotes | | những anh chồng quá lo việc bếp núc | |  | (nghĩa rộng) tầm thường |
|
|
|
|