| [popularité] |
| danh từ giống cái |
| | sự được lòng dân; sự nổi tiếng trong nhân dân |
| | (nghĩa rộng) sự được lòng |
| | Jouir d'une grande popularité parmi ses confrères |
| rất được lòng bạn đồng nghiệp |
| phản nghĩa Impopularité. |