|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portrait
![](img/dict/02C013DD.png) | [portrait] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chân dung, bức truyền thần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình ảnh (giống lắm) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant qui est le portrait de son père | | đứa trẻ là hình ảnh của bố nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mô tả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un portrait avantageux de quelqu'un | | mô tả khen ngợi ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est abîmé le portrait en tombant | | nó ngã xây xát cả mặt |
|
|
|
|