![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'ze∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái sở hữu; sự chiếm hữu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fight for/win/get possession of the ball |
| giành/lấy được/có được bóng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the possession of a passport is essential for foreign travel |
| điều thiết yếu để đi nước ngoài là phải có hộ chiếu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on her father's death, she came into possession of a vast fortune |
| khi bố cô ta mất, cô ta nắm được một gia tài kếch xù |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she has valuable information in her possession |
| bà ta có trong tay những thông tin quý báu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the house is for sale with vacant possession |
| ngôi nhà được đem bán với tình trạng vô chủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) vật sở hữu; tài sản, của cải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he lost all his possessions in the fire |
| ông ấy mất sạch của cái trong vụ hoả hoạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một nước do nước khác kiểm soát và cai trị; thuộc địa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | former colonial possessions are now independent states |
| các nước thuộc địa trước đây nay là những nước độc lập |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in possession of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khống chế; có hoặc sống trong cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | their opponents were in possession of the ball for most of the match |
| đối phương của họ đã khống chế bóng hầu như trong suốt trận đấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was caught in possession of stolen goods/with stolen goods in his possession |
| anh ta bị bắt vì oa trữ đồ ăn cắp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | while they are in possession, we can't sell the house |
| chúng ta không thể bán ngôi nhà khi họ vẫn đang sống trong đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take possession of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trở thành người chiếm giữ hoặc sở hữu cái gì; chiếm lấy |