![](img/dict/02C013DD.png) | [pour] |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chỉ sự thay thế, sự thay đổi) thay, thay cho, đổi lấy, làm... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Répondre pour un autre |
| trả lời thay một người khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un mot pour un autre |
| dùng một từ thay vì dùng một từ khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer pour son frère |
| trả thay cho em |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer un objet d'art pour un livre |
| đổi một mỹ nghệ phẩm lấy một quyển sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une planche pour lit |
| có một tấm ván làm giường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chỉ sự ngang bằng) bằng, với, làm... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une maison pour une petite somme |
| có được một ngôi nhà với một số tiền nhỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre la liberté pour principe |
| lấy tự do làm nguyên tắc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần (trăm, nghìn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cinq pour cent |
| năm phần trăm (5 %) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux pour mille |
| hai phần nghìn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chỉ sự so sánh) như, về mặt, về, là, đối với |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer pour savant |
| được coi là nhà bác học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour un artiste, c'est un artiste |
| về mặt nghệ sĩ thì thực là một nghệ sĩ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir quelqu'un pour collègue |
| có người nào là bạn đồng nghiệp của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trop grand pour son âge |
| lớn quá đối với tuổi của nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour un si jeune enfant, il est dégourdi |
| đối với một đứa trẻ như vậy, nó thật tinh ranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour ma part |
| về phần tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chỉ mục đích, khuynh hướng) để, vì, cho, chống, về, sang, đến... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre pour travailler |
| sống để lao động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour le plaisir |
| để giải trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un régime pour maigrir |
| ăn kiêng để gầy đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour quoi faire ? |
| để làm gì? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler pour la gloire de la patrie |
| lao động vì vinh quang của Tổ Quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour l'honneur |
| vì danh dự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Film pour enfants |
| phim cho trẻ em |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mauvais pour la santé |
| có hại cho sức khoẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède pour la fièvre |
| thuốc chống sốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyageurs pour la campagne |
| hành khách về thôn quê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir pour Cuba |
| đi sang Cu-ba |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour quand ? |
| đến bao giờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chỉ kết quả) khiến, nên, cho nên, để, khó có thể... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est assez intelligent pour comprendre |
| nó đủ thông minh để hiểu được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est trop beau pour être vrai |
| đẹp đẽ quá nên khó có thể là có thật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chỉ nguyên nhân) vì, do... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être puni pour sa paresse |
| nó phải phạt vì lười |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Merci pour votre cadeau |
| cám ơn vì món quà của anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour quelle raison ? |
| vì lý do nào? vì sao? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chancelant pour avoir trop bu |
| lảo đảo do quá chén |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dẫu, dù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour intelligent qu'il soit, il ne réussira pas sans travail |
| dẫu nó thông minh đến đâu, không lao động cũng không thành công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour grands que soient les rois, ils sont ce que nous sommes |
| dù vua chúa vĩ đại đến đâu họ cũng chỉ như chúng ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng ý, tán thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis pour |
| tôi đồng ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est pour que je vienne |
| hắn tán thành tôi đến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chỉ thời gian) trong, sắp... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est chez moi pour un an |
| anh ấy ở nhà tôi (trong) một năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour six mois |
| trong sáu tháng nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il était pour venir |
| lúc đó anh ấy sắp đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bon pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thích hợp với, tốt đối với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chacun pour soi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mọi người đều vì mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir pour son argent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng đồng tiền bỏ ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en être pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mất toi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en tout et pour tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | duy nhất, chỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être pour beaucoup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có dự phần nhiều (trong việc gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'art pour l'art |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghê thuật vị nghệ thuật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'y être pour rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không dính dáng gì đến việc ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | oeil pour oeil; dent pour dent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn miếng trả miếng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tội nào hình phạt ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour ainsi dire; pour ainsi parler |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể nói là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour autant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour autant que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong chừng mực mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour ce que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn chương) bởi vì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour ce qui est de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về mặt, về phương diện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour de bon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thực sự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour de vrai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour la peine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để thưởng công, để đền bù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour le cas où |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong trường hợp mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour le moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít ra cũng phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour le moment |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong lúc này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour lors |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong lúc đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour peu que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hơi một chút đã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour sûr |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chắc hẳn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour toujours; pour jamais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mãi mãi, đời đời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour tout l'or du monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có các vàng cũng không được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour un peu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ một tí thì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour un empire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng bất cứ giá nào cũng không được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour un oui, pour un non |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng vì lý do gì quan trọng; chẳng có lý do gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | risquer le tout pour le tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được ăn cả ngã về không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un prêté pour un rendu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn miếng trả miếng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le pour et le contre |
| điều phải điều trái, điều lợi điều hại, điều hơn điều thiệt |