|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
practitioner
practitioner![](img/dict/02C013DD.png) | [præk'ti∫nə] | | Cách viết khác: | | practician | ![](img/dict/02C013DD.png) | [præk'ti∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ thuật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đang hành nghề (đặc biệt là về (y học)) | | ![](img/dict/809C2811.png) | general practitioner | | ![](img/dict/633CF640.png) | bác sĩ đa khoa |
/præk'tiʃnə/
danh từ
thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề !general practitioner
(xem) general
|
|
|
|