|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pratiquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [pratiquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực hành, thực hiện; thi hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquer la vertu | | thực hành đạo đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquer une opération chirurgicale | | thực hiện một thủ thuật ngoại khoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nghề hành nghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquer la médecine | | làm nghề thầy thuốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm, dùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquer le bluff | | dùng ngón bịp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trổ; xây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquer une porte | | trổ một cái cửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giao du | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquer le grand monde | | giao du với giới thượng lưu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mua chuộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquer des témoins | | mua chuộc nhân chứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tranh thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquer des sympathies | | tranh thủ cảm tình | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lễ bái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des vieilles qui pratiquent | | những bà già lễ bái |
|
|
|
|