precise ![](images/dict/p/precise.gif)
precise![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'sais] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rõ ràng, chính xác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | precise details | | chi tiết chính xác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | precise measurements | | số đo rõ ràng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc ngữ) đúng, đặc biệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | at that precise moment | | đúng vào lúc đó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a precise mind | | đầu óc tỉ mỉ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a precise worker | | người công nhân cẩn thận |
chính xác; xác định
/pri'sais/
tính từ
đúng, chính xác at the precise moment vào đúng lúc
tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)
|
|