preconception
preconception![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:kən'sep∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (preconception about somebody / something) ý kiến hoặc ý tưởng hình thành trước (chứ không dựa trên kinh nghiệm hoặc hiểu biết); định kiến |
/'pri:kən'sepʃn/
danh từ
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước
định kiến, thành kiến
|
|