Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preoccupation




preoccupation
[,pri:ɔkju'pei∫n]
danh từ
mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư
thiên kiến
sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm


/pri:,ɔkju'peiʃn/

danh từ
mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư
thiên kiến
sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.