preoccupation
preoccupation | [,pri:ɔkju'pei∫n] |  | danh từ | |  | mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư | |  | thiên kiến | |  | sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước | |  | việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm |
/pri:,ɔkju'peiʃn/
danh từ
mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư
thiên kiến
sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm
|
|