![](img/dict/02C013DD.png) | [prescrire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) được do đủ thời hiệu; thôi do hết thời hiệu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy định, hướng dẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prescrire un régime alimentaire |
| quy định một chế độ ăn uống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicin qui prescrit un traitement |
| thầy thuốc hướng dẫn một cách điều trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòi hỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce que les circonstances prescrivent |
| điều mà hoàn cảnh đòi hỏi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Interdire. Observer, subir. |