presser
 | [presser] |  | ngoại động từ | |  | ép, nén; ấn; bóp, vắt | |  | Presser les graines | | ép hạt | |  | Presser des raisins | | ép nho | |  | Presser la main | | bóp tay | |  | Presser un citron | | vắt chanh | |  | Presser un bouton | | bấm nút | |  | dồn sát vào | |  | Presser les rangs | | xếp hàng sát vào | |  | truy kích, đuổi gấp | |  | Presser l'ennemi | | truy kích địch | |  | thúc, giục, thúc giục | |  | Presser quelqu'un de partir | | giục ai ra đi | |  | Presser un cheval | | thúc ngựa | |  | Presser le pas | | thúc bước, rảo bước | |  | on presse le citron et on jette l'écorce | |  | vắt chanh bỏ vỏ | |  | presser qqn comme un citron | |  | lợi dụng, bóc lột ai hết sức |  | nội động từ | |  | thúc bách, cấp thiết | |  | Affaire qui presse | | việc cấp thiết |
|
|