Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pressmark




pressmark
['pres'mɑ:k]
danh từ
ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện)


/'presmɑ:k/

danh từ
ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.