|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [primaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Structure primaire | | (thực vật học) cấu tạo bậc một; cấu tạo sơ cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | école primaire | | trường cấp một, trường tiểu học | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Secondaire. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật; nghĩa xấu) sơ đẳng, ít học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est primaire | | thằng ấy sơ đẳng lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | ère primaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | (địa lý, địa chất) đại cổ sinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đầu óc sơ đẳng, người ít học | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) cuộn dây sơ đẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) đại cổ sinh |
|
|
|
|