|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prince
![](img/dict/02C013DD.png) | [prince] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prince feudataire | | (sử học) vua chư hầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàng thân; vương công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đứng đầu, trùm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prince des poètes | | trùm nhà thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le prince des fous | | (sử học) trùm bọ điên | | ![](img/dict/809C2811.png) | en prince | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo cách đế vương | | ![](img/dict/809C2811.png) | être bon prince | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) dễ tính; độ lượng | | ![](img/dict/809C2811.png) | le fait du prince | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc làm độc đoán | | ![](img/dict/809C2811.png) | princes de l'Eglise | | ![](img/dict/633CF640.png) | giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục, giám mục) | | ![](img/dict/809C2811.png) | prince des apôtres | | ![](img/dict/633CF640.png) | thánh pi-e | | ![](img/dict/809C2811.png) | prince des ténèbres | | ![](img/dict/633CF640.png) | quỷ Xa Tăng | | ![](img/dict/809C2811.png) | prince du sang | | ![](img/dict/633CF640.png) | thân vương | | ![](img/dict/809C2811.png) | vêtu comme un prince | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn mặc sang | | ![](img/dict/809C2811.png) | vivre comme un prince | | ![](img/dict/633CF640.png) | sống đế vương |
|
|
|
|