|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
priser
 | [priser] |  | ngoại động từ | |  | (văn học) mến chuộng | |  | Priser un auteur | | mến chuộng một tác giả | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá | |  | Priser une armoire | | đánh giá một cái tủ |  | phản nghĩa Discréditer, mépriser. | |  | hít | |  | Priser du tabac | | hít thuốc lá | |  | Tabac à priser | | thuốc hít |
|
|
|
|