|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
privation
| [privation] | | danh từ giống cái | | | sự mất; sự thiếu | | | Privation de la vue | | sự mất thị giác, sự mù | | | sự tước, sự bỏ | | | Privation des droits civiques | | sự tước quyền công dân | | | (số nhiều) sự thiếu thốn; điều thiếu thốn | | | Souffrir de privations | | chịu thiếu thốn | | phản nghĩa Jouissance. |
|
|
|
|