Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
privation


[privation]
danh từ giống cái
sự mất; sự thiếu
Privation de la vue
sự mất thị giác, sự mù
sự tước, sự bỏ
Privation des droits civiques
sự tước quyền công dân
(số nhiều) sự thiếu thốn; điều thiếu thốn
Souffrir de privations
chịu thiếu thốn
phản nghĩa Jouissance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.