probate
probate | ['proubeit] | | danh từ | | | (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc | | | a probate court | | (thuộc ngữ) toà án xử về thủ tục di chúc | | | bản sao di chúc có chứng thực | | | probate duty | | | thuế di sản | | ngoại động từ | | | tỏ ra, chứng tỏ (như) prove |
/probate/
danh từ (pháp lý) sự nhận thực một di chúc bản sao di chúc có chứng thực !probate duty thuế di sản
|
|