|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procellarian
procellarian![](img/dict/02C013DD.png) | [,prɔsə'leəriən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) giống hải âu nhỏ |
/procellarian/
tính từ
(động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ
danh từ
(động vật học) giống hải âu nhỏ
|
|
|
|