Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prochain


[prochain]
tính từ
sắp tới, sau
Semaine prochaine
tuần sau
Dimanche prochain
chủ nhật tới
La prochaine station
trạm dừng sắp tới
Le train prochain
chuyến tàu sắp tới
La prochaine fois; la fois prochaine
lần tới, lần sau
trực tiếp
Cause prochaine de l'erreur
nguyên nhân trực tiếp của sự sai lầm
(từ cũ, nghĩa cũ) gần, kề, bên cạnh
Ville prochaine
thành phố bên cạnh
à la prochaine !
(thân mật) tạm biệt
futur prochain
(ngôn ngữ học) thời tương lai gần
un jour prochain
một ngày gần đây
Phản nghĩa Lointain; dernier; passé
danh từ giống đực
người đồng loại
Secourir son prochain
cứu giúp người đồng loại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.