Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proclamer


[proclamer]
ngoại động từ
công bố, tuyên bố
Proclamer les résultats
công bố kết quả
Proclamer son innocence
tuyên bố mình vô tội
Proclamer l'indépendance
tuyên bố độc lập
tôn xưng
Proclamer un roi
tôn xưng một ông vua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.