Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procès-verbal




danh từ, số nhiá»u procặs-verbaux /prÉ™'seive'bou/
biên bản (xét xử của toà án...)



procès-verbal
[prə'seive'bɑ:l]
danh từ, số nhiá»u prócas-verbaux /prÉ™'seive'bou/
biên bản (xét xử của toà án...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.