![](img/dict/02C013DD.png) | [procédure] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thủ tục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Procédure de passation de service |
| thủ tục bà n giao công tác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Procédure administrative |
| thủ tục hà nh chÃnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) trình tá»± tố tụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Procédure dans les affaires civiles |
| trình tự tố tụng trong việc kiện dân sự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuáºt) chuá»—i hà nh Ä‘á»™ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin há»c) quy trình, thủ tục |