| [produit] |
| danh từ giống đực |
| | sản phẩm, sản vật |
| | Produits du sol |
| sản vật của ruộng đất |
| | produit de substitution |
| (hoá học) sản phẩm thế |
| | Le produit de plusieurs facteurs |
| sản phẩm của nhiều nhân tố |
| | Le produit de l'imagination |
| sản phẩm của trí tưởng tượng |
| | Produits industriels / agricoles |
| sản phẩm công nghiệp / nông ngiệp |
| | Produits de luxe |
| xa xỉ phẩm |
| | Produits de beauté |
| mĩ phẩm |
| | Produits alimentaires |
| thực phẩm |
| | hoa lợi |
| | Vivre du produit de sa terre |
| sống bằng hoa lợi ruộng đất |
| | con đẻ |
| | Les produits d'une jument |
| con đẻ của một ngựa cái |
| | (toán học) tích, tích số |
| | produit intérieur brut |
| | (kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội |