Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
produit


[produit]
danh từ giống đực
sản phẩm, sản vật
Produits du sol
sản vật của ruộng đất
produit de substitution
(hoá học) sản phẩm thế
Le produit de plusieurs facteurs
sản phẩm của nhiều nhân tố
Le produit de l'imagination
sản phẩm của trí tưởng tượng
Produits industriels / agricoles
sản phẩm công nghiệp / nông ngiệp
Produits de luxe
xa xỉ phẩm
Produits de beauté
mĩ phẩm
Produits alimentaires
thực phẩm
hoa lợi
Vivre du produit de sa terre
sống bằng hoa lợi ruộng đất
con đẻ
Les produits d'une jument
con đẻ của một ngựa cái
(toán học) tích, tích số
produit intérieur brut
(kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.