|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
professer
![](img/dict/02C013DD.png) | [professer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bày tỏ công khai, tuyên bố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Professer une opinion | | bày tỏ công khai một ý kiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giảng dạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Professer l'histoire | | giảng dạy sử học | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giảng dạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il professe dans un lycée | | ông ấy giảng dạy ở một trường trung học |
|
|
|
|