proficient
proficient | [prə'fi∫nt] |  | tính từ | |  | (proficient in / at something / doing something) tài giỏi; thành thạo | |  | proficient in cooking | | thành thạo trong việc nấu nướng | |  | a proficient driver | | một người lái xe giỏi | |  | proficient in the use of radar equipment | | thành thạo trong việc sử dụng thiết bị rađa | |  | proficient at operating a computer terminal | | thành thạo vận hành thiết bị điều chỉnh dữ liệu máy tính |
/proficient/
tính từ
tài giỏi, giỏi giang, thành thạo to be proficient in cooking thành thạo trong việc nấu nướng
danh từ
chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)
|
|