Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prognoses




prognoses
[prɔg'nousi:z]
danh từ số nhiều của prognosis
như prognosis


/prognoses/

danh từ, số nhiều prognoses /prɔg'nousi:z/
(y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng

Related search result for "prognoses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.