|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
progression
 | [progression] |  | danh từ giống cái | |  | sự tiến lên | |  | Mouvement de progression | | vận động tiến lên | |  | La progression d'une armée | | sự tiến lên của một đạo quân | |  | sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên | |  | Il y a dans ce roman une progession d'intérêt continuelle | | trong cuốn tiểu thuyết này, hứng thú phát triển dần lên một cách liên tục | |  | (toán học) cấp số | |  | Progression arithmétique | | cấp số cộng | |  | Progression géométrique | | cấp số nhân |
|
|
|
|