|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prohibé
![](img/dict/02C013DD.png) | [prohibé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bị) cấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armes prohibées | | vÅ© khà bị cấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandises prohibées | | hà ng cấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Degré prohibé | | quan hệ cấm lấy nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps prohibé | | thá»i gian cấm (săn bắn).. |
|
|
|
|