|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
projective
projective | [prə'dʒektiv] | | tính từ | | | (toán học) chiếu, xạ ảnh | | | projective geometry | | hình học xạ ảnh |
xạ ảnh k-fold p. xạ ảnh bội k
/projective/
tính từ (toán học) chiếu, xạ ảnh projective geometry hình học xạ ảnh
|
|
|
|