|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proliferate
proliferate![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'lifəreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế bào..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh sôi nẩy nở, tăng lên nhiều, sản sinh ra nhanh |
/proliferate/
động từ
(sinh vật học) nảy nở
tăng nhanh
|
|
|
|