|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prolongement
| [prolongement] | | danh từ giống đực | | | sự kéo dài; phần kéo dài, đoạn kéo dài | | | Prolongement d'une rue | | sự kéo dài một đường phố | | | (nghĩa bóng) hậu quả | | | Prolongements d'une affaire | | hậu quả một việc | | phản nghĩa Contraction, raccourcissement |
|
|
|
|