|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pronouncing
pronouncing![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'naunsiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự công bố, sự tuyên bố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phát âm, sự đọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) phát âm, đọc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pronouncing dictionary | | từ điển phát âm |
/pronouncing/
danh từ
sự công bố, sự tuyên bố
sự phát âm, sự đọc
(định ngữ) phát âm, đọc pronouncing dictionary từ điển phát âm
|
|
|
|