 | [propriété] |
 | danh từ giống cái |
|  | quyá»n sở hữu; sở hữu, tà i sản |
|  | Propriété collective |
| sở hữu táºp thể |
|  | ruộng đất |
|  | Propriété plantée d'arbres |
| ruộng đất (có) trồng cây |
|  | đặc tÃnh, tÃnh chất |
|  | Propriété physique |
| tÃnh chất váºt lý |
|  | sá»± thÃch đáng |
|  | La propriété des termes |
| sá»± dùng từ thÃch đáng |
|  | propriété intellectuelle |
|  | sở hữu trà tuệ |
|  | propriété industrielle |
|  | sở hữu công nghiệp |
 | phản nghĩa Impropriété. |