protester
 | [protester] |  | ngoại động từ | |  | (luật học, pháp lý) lập chứng thư kháng nghị về (một kỳ phiếu...) |  | nội động từ | |  | phản kháng, kháng nghị | |  | Protester contre une injustice | | phản kháng một điều bất công | |  | cam kết, cam đoan | |  | Protester de son innocence | | cam đoan là vô tội |  | phản nghĩa Accepter, acquiescer, admettre, approuver, consentir, croire, reconnaître, soutenir. |
|
|