|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provision
![](img/dict/02C013DD.png) | [provision] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ dự phòng, đồ trữ sẵn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armoire à provisions | | tủ đựng đồ dự phòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des provisions pour un mois | | có đồ dự phòng cho một tháng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mua đồ thiết dụng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) tiền tạm cấp; tiền nộp trước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) tiền bảo đảm (thanh toán), tiền bảo chứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chèque sans provision | | séc không có bảo chứng |
|
|
|
|