![](img/dict/02C013DD.png) | [provoquer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khích, khiêu khích; khích động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Provoquer quelqu'un à boire de l'alcool |
| khích ai uống rượu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khêu gợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme qui provoque les hommes |
| người đàn bà khêu gợi đàn ông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Provoquer en duel |
| thách đấu gươm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây ra, khiến cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie provoque des accidents |
| cơn mưa gây ra nhiều tai nạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Provoquer le sommeil |
| gây ngủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Provoquer l'hilarité |
| khiến người ta vui cười |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Provoquer la rage |
| làm cho nổi khùng |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khiêu khích, thách thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est lui qui m'a provoqué |
| chính hắn đã khiêu khích tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne me provoquez pas ! |
| đừng thách tôi! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Provoquer qqn du regard |
| thách thức ai bằng ánh mắt |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amortir, apaiser. Prévenir. Essuyer, subir. |