|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proximo
proximo![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔksimou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của prox. (vào tháng tới, vào tháng sau) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | on the 10th proximo | | vào ngày 10 tháng sau |
/proximo/
tính từ
vào tháng tới, vào tháng sau on the 10th proximo vào ngày 10 tháng sau
|
|
|
|