![](img/dict/02C013DD.png) | [précaution] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± phòng ngừa, sá»± Ä‘á» phòng, sá»± tháºn trá»ng, sá»± dè dặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La précaution contre les maladies |
| sự phòng ngừa bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | User de précautions envers quelqu'un |
| dè dặt đối với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | deux précautions valent mieux qu'une |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cẩn tắc vô áy náy; cẩn tắc vô ưu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | précautions oratoires |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lá»i rà o đón trÆ°á»›c sau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre ses précautions |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) Ä‘i ngoà i, Ä‘i đại tiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trop de précaution nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không cần cẩn tháºn quá đáng |