|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prédisposition
![](img/dict/02C013DD.png) | [prédisposition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bẩm tÃnh, thiên hÆ°á»›ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des prédispositions musicales | | có thiên hÆ°á»›ng vỠâm nhạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) bẩm chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prédispositon morbide | | bẩm chất dá»… mắc bệnh |
|
|
|
|