![](img/dict/02C013DD.png) | [présenter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa, dâng, trình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter un bouquet |
| dâng một bó hoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter les lettres de créance |
| trình thư uỷ nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Veuillez de présenter vos papiers |
| vui lòng xuất trình giấy tỠ|
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trình bà y, trưng bà y |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter des étoffes |
| trưng bà y vải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter une théorie |
| trình bà y má»™t há»c thuyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter un projet |
| trình bà y một dự án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giơ ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter le flanc à l'ennemi |
| giÆ¡ sÆ°á»n ra phÃa địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giới thiệu, tiến cỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter un ami |
| giá»›i thiệu má»™t ngÆ°á»i bạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter qqn pour un emploi |
| tiến cỠai và o một công việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu thị, tỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter ses respects |
| tá» lòng kÃnh trá»ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | présenter les armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bồng súng chà o |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) trông có vẻ, có dáng vẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce jeune homme présente bien |
| ngÆ°á»i thanh niên ấy trông có vẻ được đấy |