![](img/dict/02C013DD.png) | [présider] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ toạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présider une réunion |
| chủ toạ má»™t buổi há»p |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m chủ tịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présider un examen |
| là m chủ tịch một kỳ thi, là m chủ khảo |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ trì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présider aux préparatifs d'une fête |
| chủ trì sự chuẩn bị một ngà y hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des qualités qui président à l'éducation |
| (nghĩa bóng) những phẩm chất chủ trì trong giáo dục; những phẩm chất đứng hà ng đầu trong giáo dục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chủ toạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Présider à une cérémonie |
| chủ toạ một buổi lễ |