|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présumer
![](img/dict/02C013DD.png) | [présumer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘oán phá»ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je présume qu'il consentira | | tôi Ä‘oán phá»ng anh ấy sẽ bằng lòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | coi nhÆ°, cho là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Présumer quelqu'un innocent | | coi ai nhÆ° là vô tá»™i | ![](img/dict/47B803F7.png) | ná»™i Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh giá quá cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trop présumer de son talent | | đánh giá quá cao tà i năng của mình |
|
|
|
|