![](img/dict/02C013DD.png) | [prêter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho vay; cho mượn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter de l'argent à qqn |
| cho ai vay tiá»n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter sa voiture |
| cho mượn xe hơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter un livre |
| cho mượn một quyển sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấp, cho (có khi không dịch) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter asile |
| cho nương náu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter son assistance |
| giúp đỡ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gán cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter ses défauts aux autres |
| gán những khuyết Ä‘iểm của mình cho ngÆ°á»i khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter à la petite semaine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho vay nóng nặng lãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter attention |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chú ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter son aide (son appui, son concours) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter la main à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp ai là m gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter le flanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sá»±) để hở sÆ°á»n |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giÆ¡ đầu hứng lấy (sá»± chỉ trÃch, công kÃch...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter l'oreille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lắng nghe |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter main-forte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp sức cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter sa voix à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói giúp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter serment |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuyên thệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter silence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là m thinh để nghe |
| ![](img/dict/809C2811.png) | si Dieu lui prête vie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu trá»i để cho nó sống lâu |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m đầu đỠcho, khiến cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter à la critique |
| là m đầu đỠcho sự phê bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter à rire |
| là m trò cÆ°á»i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giãn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étoffe qui prête |
| vải giãn |