Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
psychology
psychology /sai'kɔlədʤi/ danh từ tâm lý tâm lý học khái luận về tâm lý; hệ tâm lý Chuyên ngành kinh tế tâm lý học Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: y học tâm lý học Lĩnh vực: xây dựng tâm thần học