publish 
publish | ['pʌbli∫] |  | ngoại động từ | | |  | công bố; ban bố (sắc lệnh...), làm cho mọi người biết đến (cái gì) | | |  | xuất bản (sách...); đưa xuất bản | | |  | publish and be dammed | | |  | cứ công bố đi chứ đừng hòng gì ở tôi |
/'pʌbliʃ/
ngoại động từ
công bố; ban bố (sắc lệnh...)
xuất bản (sách...)
|
|