|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puffery
puffery![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌfəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ may bồng lên (ở áo...) |
/'pʌfəri/
danh từ
trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
chỗ may bồng lên (ở áo...)
|
|
Related search result for "puffery"
|
|