|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [puiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | múc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Puiser de l'eau | | múc nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mượn, rút ra trích ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Puiser un passage dans un auteur | | trích một đoạn của một tác giả | | ![](img/dict/809C2811.png) | puiser aux sources | | ![](img/dict/633CF640.png) | tham khảo tận gốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | múc nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Puiser au puits | | múc nước dưới giếng |
|
|
|
|