|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purement
![](img/dict/02C013DD.png) | [purement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ vì, hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Purement par intérêt | | hoàn toàn vì lợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trong trắng, trong sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre purement | | sống trong sạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trong sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrire purement | | viết trong sáng | | ![](img/dict/809C2811.png) | purement et simplement | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem simplement | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Impurement. Incorrectement. |
|
|
|
|